PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM GIANG
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Năm học:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Sách tham khảo tự nhiên 5 275000
2 Sách tham khảo tin học 8 131200
3 Sách về Đảng CSVN 17 972000
4 Văn nghệ Hải Dương 19 395000
5 Tham khảo y học 20 926200
6 Sách giáo dục thư viện và trường học 31 207500
7 THAM KHẢO L6 MỚI 35 1535000
8 Dạy và học ngày nay 35 745000
9 Tài hoa trẻ 47 930600
10 Sách tham khảo công dân 60 1128600
11 Tạp chí thiết bị giáo dục 60 1489000
12 SÁCH NGHIỆP VỤ GV9 61 2818000
13 Thế giới mới 61 780800
14 Sách tham khảo chung 78 3821900
15 Tạp chí khoa học giáo dục 80 2658000
16 tủ sách Hồ Chí Minh 90 1861400
17 Văn học và tuổi trẻ 95 1336000
18 Sách tham khảo địa 101 2823300
19 Tạp chí giáo dục 113 2749000
20 sách tra cứu 122 3601500
21 Vật lí tuổi trẻ 128 1850000
22 Sách thiết kế bài giảng 132 3688000
23 Sách tham khảo lịch sử 134 2538700
24 SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9 135 2839000
25 Văn học giáo dục 147 6128800
26 Sách pháp luật 147 6124900
27 Toán học tuổi trẻ 151 1885000
28 Toán tuổi thơ 154 1944000
29 Sách tham khảo sinh 158 3720100
30 Sách tham khảo hoá 174 4249200
31 Sách thiếu nhi 182 4791800
32 Sách tham khảo lí 210 4079990
33 Sách tham khảo tiếng Anh 255 5954700
34 Sách nghiệp vụ 445 15041300
35 Sách nghiệp vụ khối 7 464 8169400
36 Sách nghiệp vụ khối 6 473 8450300
37 Sách nghiệp vụ khối 8 480 9159422
38 Sách giáo khoa 9 517 5425000
39 Sách giáo khoa 6 535 7304500
40 Sách giáo khoa 8 600 7820400
41 Sách giáo khoa 7 680 8670200
42 Sách tham khảo văn 730 23784550
43 Sách nghiệp vụ khối 9 811 18539600
44 Sách tham khảo toán 816 20169600
 
TỔNG
9796
213513462