Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV9-00001
| Phan Đức Chính | Toán 9 tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 51 | 6600 |
2 |
SNV9-00002
| Phan đức chính | Toán 9 tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 51 | 6600 |
3 |
SNV9-00003
| Phan đức chính | Toán 9 tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 51 | 6600 |
4 |
SNV9-00004
| Phan đức chính | Toán 9 tập 1 | Giáo dục | H. | 2006 | 51 | 6600 |
5 |
TKHH-00001
| Nguyễn Cương | Vở bài tập hóa 8 | GD. | H. | 2005 | 54 | 13700 |
6 |
TKHH-00002
| Ngô Ngọc An | 400 bài tập hóa 8 | GD. | H. | 2008 | 54 | 18000 |
7 |
TKHH-00003
| Lê Đình Nguyễn | 400 bài tập hóa 8 | Đại học Quốc gia Thành Phố HCM | TPHCM. | 2005 | 54 | 17000 |
8 |
TKHH-00004
| Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 8 | GD. | H. | 2004 | 54 | 15300 |
9 |
TKHH-00005
| Phạm Tuấn Hùng | Câu hỏi và bài tập kiểm tra hóa học 8 | GD. | H. | 2005 | 54 | 16300 |
10 |
SNV6-00002
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 51 | 6900 |
|